VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
沛公 (pèi gōng) : bái công
沛國 (pèi guó) : phái quốc
沛沛 (pèi pèi) : phái phái
沛澤 (pèi zé) : bái trạch
沛然 (pèi rán) : phái nhiên
沛縣 (pèi xiàn) : phái huyền
沛纳海表 (pèi nà hǎi biǎo) : Đồng hồ panerai
沛艾 (pèi ài) : phái ngải
沛雨甘霖 (pèi yǔ gān lín) : phái vũ cam lâm
--- | ---