VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
沙基慘案 (shā jī cǎn àn) : sa cơ thảm án
沙場 (shā chǎng) : sa trường; chiến trường
沙塵 (shā chén) : cát bụi
沙壩 (shā bà) : Sa pa
沙士 (shā shì) : sa sĩ
沙壺 (shā hú) : sa hồ
沙子 (shā zi) : sa tử
沙孤米 (shā gū mǐ) : Gạo sake
沙尘 (shā chén) : cát bụi
沙岸 (shā àn) : sa ngạn
沙市 (shā shì) : sa thị
沙弥 (shā mí) : sa di
沙彌 (shā mí) : sa di
沙悟淨 (shā wù jìng) : sa ngộ tịnh
沙手 (shā shǒu) : sa thủ
沙拉 (shā lā) : Salad, sa lát
沙拉油 (shā lā yóu) : sa lạp du
沙文主义 (shā wén zhǔ yì) : chủ nghĩa sô-vanh
沙文主義 (shā wén zhǔ yì) : chủ nghĩa sô-vanh
沙暴 (shā bào) : Bão cát
沙果 (shā guǒ) : cây táo hồng
沙枣 (shā zǎo) : cây táo
沙柱 (shā zhù) : cột cát; trụ cát
沙柴县 (shā chái xiàn) : Sa Thầy
沙梨 (shā lí) : lê bở; lê thơm; lê đường
上一頁
|
下一頁