VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
沖涼 (chōng liáng) : trùng lương
沖淡 (chōng dàn) : trùng đạm
沖滌 (chōng dí) : trùng địch
沖激 (chōng jī) : trùng kích
沖瀉 (chōng xiè) : trùng tả
沖犯 (chōng fàn) : trùng phạm
沖稅 (chōng shuì) : trùng thuế
沖積 (chōng jī) : trùng tích
沖積層 (chōng jī céng) : trùng tích tằng
沖積島 (chōng jī dǎo) : trùng tích đảo
沖積平原 (chōng jī píng yuán) : trùng tích bình nguyên
沖積扇 (chōng jī shàn) : trùng tích phiến
沖空機 (chōng kōng jī) : trùng không cơ
沖繩島 (chōng shéng dǎo) : trùng thằng đảo
沖茶 (chōng chá) : trùng trà
沖虛 (chōng xū) : trùng hư
沖虛真人 (chōng xū zhēn rén) : trùng hư chân nhân
沖虛真經 (chōng xū zhēn jīng) : trùng hư chân kinh
沖蝕 (chōng shí) : trùng thực
沖襟 (chōng jīn) : trùng khâm
沖退 (chōng tuì) : trùng thối
沖銷 (chōng xiāo) : trùng tiêu
沖霄 (chōng xiāo) : trùng tiêu
沖霄漢外 (chōng xiāo hàn wài) : trùng tiêu hán ngoại
沖默 (chōng mò) : trùng mặc
上一頁
|
下一頁