VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
沒個出豁 (méi ge chū huò) : một cá xuất hoát
沒個好結果 (méi ge hǎo jié guǒ) : một cá hảo kết quả
沒個是處 (méi ge shì chù) : một cá thị xử
沒個裡兒表兒 (méi ge lǐr biǎor) : một cá lí nhi biểu nhi
沒個見識 (méi ge jiàn shi) : một cá kiến thức
沒個開交 (méi ge kāi jiāo) : một cá khai giao
沒個黑家白日的 (méi ge hēi jiā bái rì de) : một cá hắc gia bạch nhật đích
沒做圓活處 (méi zuò yuán huó chù) : một tố viên hoạt xử
沒做奈何處 (méi zuò nài hé chù) : một tố nại hà xử
沒做擺佈 (méi zuò bǎi bù) : một tố bãi bố
沒入 (mò rù) : một nhập
沒入腳處 (méi rù jiǎo chù) : một nhập cước xử
沒出息 (méi chū xī) : một xuất tức
沒勁 (méi jìn) : một kính
沒商量 (méi shāng liang) : một thương Lượng
沒嘴葫蘆 (méi zuǐ hú lu) : một chủy hồ lô
沒嘴道兒 (méi zuǐ dàor) : một chủy đạo nhi
沒圈子跳 (méi quān zi tiào) : một quyển tử khiêu
沒地縫兒鑽進去 (méi dì fèngr zuān jìn qù) : một địa phùng nhi toản tiến khứ
沒地裡巡檢 (méi dì lǐ xún jiǎn) : một địa lí tuần kiểm
沒多少 (méi duō shǎo) : một đa thiểu
沒多時 (méi duō shí) : một đa thì
沒大沒小 (méi dà méi xiǎo) : một đại một tiểu
沒天日的 (méi tiān rì de) : một thiên nhật đích
沒天明 (méi tiān míng) : một thiên minh
上一頁
|
下一頁