VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
沈亞之 (shěn yà zhī) : trầm á chi
沈佺期 (shěn quán qí) : trầm thuyên kì
沈尹默 (shěn yǐn mò) : trầm duẫn mặc
沈崇誨 (shěn chóng huì) : trầm sùng hối
沈復 (shěn fù) : trầm phục
沈括 (shěn guā) : trầm quát
沈約 (shěn yuē) : trầm ước
沈腰 (shěn yāo) : trầm yêu
沈腰潘鬢 (shěn yāo pān bìn) : trầm yêu phan tấn
沈舟破釜 (chén zhōu pò fǔ) : trầm chu phá phủ
沈葆楨 (shěn bǎo zhēn) : trầm bảo trinh
沈雲英 (shěn yún yīng) : trầm vân anh
沈魚落雁 (chén yú luò yàn) : trầm ngư lạc nhạn
--- | ---