VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
汴京 (biàn jīng) : biện kinh
汴京 (biàn jīng) : biện kinh
汴京 (biàn jīng) : biện kinh
汴堤 (biàn tí) : biện đê
汴堤 (biàn tí) : biện đê
汴堤 (biàn tí) : biện đê
汴州 (biàn zhōu) : biện châu
汴州 (biàn zhōu) : biện châu
汴州 (biàn zhōu) : biện châu
汴梁 (biàn liáng) : biện lương
汴梁 (biàn liáng) : biện lương
汴梁 (biàn liáng) : biện lương
汴水 (biàn shuǐ) : biện thủy
汴水 (biàn shuǐ) : biện thủy
汴水 (biàn shuǐ) : biện thủy
汴水之戰 (biàn shuǐ zhī zhàn) : biện thủy chi chiến
汴水之戰 (biàn shuǐ zhī zhàn) : biện thủy chi chiến
汴水之戰 (biàn shuǐ zhī zhàn) : biện thủy chi chiến
--- | ---