VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
污七八糟 (wū qī bā zāo) : bát nháo; loạn xị
污垢 (wū gòu) : vết bẩn; chỗ bẩn; cáu; ghét; cáu bẩn
污染 (wū rǎn) : ô nhiễm
污染程度 (wū rǎn chéng dù) : Mức độ ô nhiễm
污毒 (wū dú) : vật ô uế độc hại
污水处理厂 (wū shuǐ chǔ lǐ chǎng) : tổ xử lý nước thải
污泥浊水 (wūní zhuó shuǐ) : bùn nhơ nước bẩn; cặn bã nhơ bẩn
污泥濁水 (wūní zhuó shuǐ) : bùn nhơ nước bẩn; cặn bã nhơ bẩn
污浊 (wū zhuó) : không sạch sẽ; vẩn đục; đục; đục ngầu
污渍 (Wū zì) : Vết ố
污濁 (wū zhuó) : ô trọc
污点 (wū diǎn) : chỗ bẩn; vết đen
污痕 (wū hén) : vết bẩn; vết dơ
污秽 (wū huì) : ô uế; bẩn thỉu
污穢 (wū huì) : ô uế; bẩn thỉu
污蔑 (wū miè) : vu tội
污辱 (wū rǔ) : làm nhục; lăng mạ; sỉ nhục
污點 (wū diǎn) : chỗ bẩn; vết đen
--- | ---