VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
水准器 (shuǐ zhǔn qì) : Ni-vô; máy thuỷ chuẩn
水分 (shuǐ fèn) : hàm lượng nước; lượng nước
水分离器 (shuǐ fèn lí qì) : Thiết bị khử/ tách nước
水利 (shuì lì) : thuỷ lợi
水利工程 (shuǐ lì gōng chéng) : công trình thuỷ lợi
水利枢纽 (shuǐ lì shūniǔ) : trung khu thuỷ lợi
水到渠成 (shuǐ dào qú chéng) : nước chảy thành sông; trăng đến rằm trăng tròn; tr
水刷石 (shuǐ shuā shí) : đá rửa
水力 (shuǐ lì) : sức nước
水力发电 (shuǐ lì fā diàn) : phát điện bằng sức nước
水力采矿 (shuǐ lì cǎi kuàng) : Khai thác mỏ thủy lực
水加热器 (shuǐ jiā rè qì) : Bộ hãm nước
水勺 (shuǐ sháo) : Muôi múc nước
水印 (shuǐ yìn) : in nước
水厄 (shuǐ è) : thuỷ ách; chết chìm; chết đuối
水压机 (shuǐ yā jī) : máy ép sức nước
水合 (shuǐ hé) : sự Hy-đrát hoá
水合物 (shuǐ hé wù) : vật thuỷ hoá
水商 (shuǐ shāng) : thủy thương
水單 (shuǐ dān) : thủy đan
水噹噹 (shuǐ dāng dāng) : thủy đương đương
水國 (shuǐ guó) : thủy quốc
水團 (shuǐ tuán) : thủy đoàn
水土 (shuǐ tǔ) : đất màu
水土不伏 (shuǐ tǔ bù fú) : thủy thổ bất phục
上一頁
|
下一頁