VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
氧債 (yǎng zhài) : dưỡng trái
氧割 (yǎng gē) : cắt gió đá
氧化 (yǎng huà) : ô-xy hoá
氧化剂 (Yǎng huà jì) : Chất ôxy hóa
氧化炉 (yǎng huà lú) : Lò oxy hóa
氧化焰 (yǎng huà yàn) : vòng ngoài ngọn lửa
氧气 (yǎng qì) : khí ô-xy
氧气面罩 (yǎng qì miàn zhào) : Mặt nạ oxy
氧氣 (yǎng qì) : khí ô-xy
氧氣筒 (yǎng qì tǒng) : dưỡng khí đồng
氧氣管 (yǎng qì guǎn) : dưỡng khí quản
氧氣罩 (yǎng qì zhào) : dưỡng khí tráo
氧炔吹管 (yǎng quē chuī guǎn) : que hàn xì
--- | ---