VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
毕世 (bì shì) : suốt đời; cả đời
毕业 (bì yè) : tốt nghiệp
毕业生 (bì yè shēng) : người tốt nghiệp; sinh viên tốt nghiệp
毕业考试 (bì yè kǎo shì) : Thi tốt nghiệp
毕业论文 (bì yè lùn wén) : luận văn tốt nghiệp
毕业设计 (bì yè shè jì) : đề cương luận văn
毕业证书 (bì yè zhèng shū) : bằng tốt nghiệp
毕力 (bì lì) : nỗ lực; gắng sức; tận lực; ra sức
毕命 (bì mìng) : tận số; hết đời
毕恭毕敬 (bì gōng bì jìng) : lễ độ cung kính; khép na khép nép; kính cẩn lễ phé
毕生 (bì shēng) : suốt đời; cả đời
毕竟 (bì jìng) : rốt cuộc; cuối cùng; suy cho cùng; nói cho cùng; c
毕肖 (bì xiào) : giống nhau; tương tự; hoàn toàn giống nhau
--- | ---