VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
比上不足, 比下有餘 (bǐ shàng bù zú, bǐ xià yǒu yú) : bỉ thượng bất túc, bỉ hạ hữu dư
比上不足, 比下有餘 (bǐ shàng bù zú, bǐ xià yǒu yú) : bỉ thượng bất túc, bỉ hạ hữu dư
比上不足, 比下有餘 (bǐ shàng bù zú, bǐ xià yǒu yú) : bỉ thượng bất túc, bỉ hạ hữu dư
比上天還難 (bǐ shàng tiān hái nán) : bỉ thượng thiên hoàn nan
比上天還難 (bǐ shàng tiān hái nán) : bỉ thượng thiên hoàn nan
比上天還難 (bǐ shàng tiān hái nán) : bỉ thượng thiên hoàn nan
比不上 (bǐ bù shàng) : thua kém; thua sút
比不得 (bǐ bù dé) : bỉ bất đắc
比不得 (bǐ bù dé) : bỉ bất đắc
比不得 (bǐ bù dé) : bỉ bất đắc
比丘 (bǐ qiū) : sư; tì khưu
比丘尼 (bǐ qiūní) : tì khưu ni; ni cô
比並 (bǐ bìng) : bỉ tịnh
比並 (bǐ bìng) : bỉ tịnh
比並 (bǐ bìng) : bỉ tịnh
比价 (bǐ jià) : tỉ giá
比仿 (bǐ fǎng) : bỉ phảng
比仿 (bǐ fǎng) : bỉ phảng
比仿 (bǐ fǎng) : bỉ phảng
比似 (bǐ sì) : bỉ tự
比似 (bǐ sì) : bỉ tự
比似 (bǐ sì) : bỉ tự
比作 (bǐ zuò) : so sánh; ví
比來 (bì lái) : bỉ lai
比來 (bì lái) : bỉ lai
--- |
下一頁