VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
每下愈況 (měi xià yù kuàng) : mỗi hạ dũ huống
每下愈篤 (měi xià yù dǔ) : mỗi hạ dũ đốc
每事問 (měi shì wèn) : mỗi sự vấn
每人 (měi rén) : mỗi nhân
每位 (měi wèi) : mỗi vị
每况愈下 (měi kuàng yù xià) : ngày càng sa sút; ngày càng xuống cấp; ngày càng x
每回 (měi huí) : mỗi hồi
每夜 (měi yè) : mỗi dạ
每天 (měi tiān) : mỗi ngày
每常 (měi cháng) : thường thường; hàng ngày
每常間 (měi cháng jiān) : mỗi thường gian
每年 (měinián) : hằng năm; mỗi năm
每戰必勝 (měi zhàn bì shèng) : mỗi chiến tất thắng
每日 (měi rì) : mỗi nhật
每日逐朝 (měi rì zhú zhāo) : mỗi nhật trục triêu
每月保养 (měi yuè bǎo yǎng) : bảo dưỡng hàng tháng
每朝每日 (měi zhāo měi rì) : mỗi triêu mỗi nhật
每朝逐日 (měi zhāo zhú rì) : mỗi triêu trục nhật
每次 (měi cì) : mỗi thứ
每每 (měi měi) : mỗi mỗi
每況愈下 (měi kuàng yù xià) : ngày càng sa sút; ngày càng xuống cấp; ngày càng x
每當 (měi dāng) : mỗi đương
每笔 (měi bǐ) : Chì kẻ lông mày
每股收益 (měi gǔ shōu yì) : Thu nhập ròng trên cổ phần, earning per share,eps
每變愈下 (měi biàn yù xià) : mỗi biến dũ hạ
--- |
下一頁