VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
殿上虎 (diàn shàng hǔ) : điện thượng hổ
殿下 (diàn xià) : điện hạ; thái tử; hoàng tử
殿元 (diàn yuán) : điện nguyên
殿军 (diàn jūn) : quân đi sau; quân bọc hậu; quân đi đoạn hậu
殿后 (diàn hòu) : điện hậu
殿堂 (diàn táng) : điện; cung điện
殿宇 (diàn yǔ) : đền; cung điện
殿屎 (diàn shǐ) : điện hi
殿後 (diàn hòu) : điện hậu
殿春 (diàn chūn) : cuối xuân
殿本 (diàn běn) : điện bổn
殿版 (diàn bǎn) : điện bản
殿試 (diàn shì) : thi đình
殿试 (diàn shì) : thi đình
殿軍 (diàn jūn) : quân đi sau; quân bọc hậu; quân đi đoạn hậu
殿鐘自鳴 (diàn zhōng zì míng) : điện chung tự minh
殿閣 (diàn gé) : điện các
殿頭官 (diàn tóu guān) : điện đầu quan
--- | ---