VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
殼 (ké) : XÁC
殼子 (ké zi) : xác tử
殼斗 (qiào dǒu) : vỏ cứng; vỏ ngoài
殼果 (ké guǒ) : xác quả
殼菜 (qiào cài) : nghêu sò
殼質 (qiào zhì) : chất vôi
殼郎豬 (ké lang zhū) : heo thịt
--- | ---