VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
段位 (duàn wèi) : đẳng cấp; cấp bậc
段子 (duàn zi) : tiết mục ngắn
段差 (Duàn chà) : đoạn sai
段數 (duàn shù) : đoạn sổ
段考 (duàn kǎo) : đoạn khảo
段落 (duàn luò) : đoạn lạc
段頭 (duàn tou) : đoạn đầu
--- | ---