VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
殖殖 (zhí zhí) : thực thực
殖毛劑 (zhí máo jì) : thực mao tề
殖民 (zhí mín) : thực dân
殖民主义 (zhí mín zhǔ yì) : chủ nghĩa thực dân
殖民主義 (zhí mín zhǔ yì) : chủ nghĩa thực dân
殖民地 (zhí mín dì) : thuộc địa
殖民政府 (zhí mín zhèng fǔ) : thực dân chánh phủ
殖民政策 (zhí mín zhèng cè) : thực dân chánh sách
殖民教育 (zhí mín jiào yù) : thực dân giáo dục
殖穀 (zhí gǔ) : thực cốc
殖貨 (zhí huò) : thực hóa
--- | ---