VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
殊禮 (shū lǐ) : thù lễ
殊科 (shū kē) : thù khoa
殊絕 (shū jué) : thù tuyệt
殊致 (shū zhì) : thù trí
殊致同歸 (shū zhì tóng guī) : thù trí đồng quy
殊譽 (shū yù) : thù dự
殊豔尤態 (shū yàn yóu tài) : thù diễm vưu thái
殊路同歸 (shū lù tóng guī) : thù lộ đồng quy
殊轍同歸 (shū chè tóng guī) : thù triệt đồng quy
殊途同归 (shū tú tóng guī) : trăm sông đổ về một biển; khác đường cùng đích
殊途同歸 (shū tú tóng guī) : trăm sông đổ về một biển; khác đường cùng đích
殊遇 (shū yù) : thù ngộ
殊選 (shū xuǎn) : thù tuyển
上一頁
| ---