VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
殉名 (xùn mín) : tuẫn tiết; hy sinh vì danh dự
殉国 (xùnguó) : hi sinh cho tổ quốc
殉國 (xùnguó) : hi sinh cho tổ quốc
殉情 (xùn qíng) : tự tử; chết vì tình
殉情記 (xùn qíng jì) : tuẫn tình kí
殉教 (xùn jiào) : tuẫn giáo
殉節 (xùn jié) : tuẫn tiết
殉義 (xùn yì) : tuẫn nghĩa
殉義忘生 (xùn yì wàng shēng) : tuẫn nghĩa vong sanh
殉義忘身 (xùn yì wàng shēn) : tuẫn nghĩa vong thân
殉职 (xùn zhí) : hi sinh vì nhiệm vụ
殉職 (xùn zhí) : hi sinh vì nhiệm vụ
殉节 (xùn jié) : tuẫn tiết
殉葬 (xùn zàng) : tuẫn táng; chôn theo người chết
殉葬品 (xùn zàng pǐn) : tuẫn táng phẩm
殉財 (xùn cái) : tuẫn tài
殉身 (xùn shēn) : tuẫn thân
殉道 (xùn dào) : tuẫn đạo; tử đạo; tử vì đạo; hy sinh vì đạo
殉道者 (xùn dào zhě) : tuẫn đạo giả
殉难 (xùn nàn) : hi sinh vì nước
殉難 (xùn nàn) : hi sinh vì nước
--- | ---