VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
歸女 (guī nǚ) : quy nữ
歸子 (guī zǐ) : quy tử
歸宗 (guī zōng) : quy tông
歸家 (guī jiā) : quy gia
歸宿 (guī sù) : quy túc
歸寢 (guī qǐn) : quy tẩm
歸寧 (guīníng) : về nhà thăm bố mẹ; về quê ngoại
歸就 (guī jiù) : quy tựu
歸屬 (guī shǔ) : quy chúc
歸山 (guī shān) : quy san
歸巢 (guī cháo) : quy sào
歸市 (guī shì) : quy thị
歸帆 (guī fán) : quy phàm
歸師勿掩, 窮寇莫追 (guī shī wù yǎn, qióng kòu mò zhuī) : quy sư vật yểm, cùng khấu mạc truy
歸帳路頭 (guī zhàng lù tóu) : quy trướng lộ đầu
歸并 (guī bìng) : quy tịnh
歸心 (guī xīn) : quy tâm
歸心似箭 (guī xīn sì jiàn) : quy tâm tự tiễn
歸心如箭 (guī xīn rú jiàn) : quy tâm như tiễn
歸忱 (guī chén) : quy thầm
歸房 (guī fáng) : quy phòng
歸攏 (guī lǒng) : quy long
歸整 (guī zhěng) : quy chỉnh
歸於 (guī yú) : quy ư
歸暮 (guī mù) : quy mộ
上一頁
|
下一頁