VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
歧义 (qí yì) : nghĩa khác
歧出 (qí chū) : thiếu nhất quán; trái ngược; mâu thuẫn
歧异 (qí yì) : kỳ dị; khác biệt; không giống nhau
歧念 (qí niàn) : kì niệm
歧旁 (qí páng) : kì bàng
歧異 (qí yì) : kỳ dị; khác biệt; không giống nhau
歧義 (qí yì) : nghĩa khác
歧見 (qí jiàn) : kì kiến
歧視 (qí shì) : kỳ thị; phân biệt đối xử; phân biệt
歧视 (qí shì) : kỳ thị; phân biệt đối xử; phân biệt
歧路 (qí lù) : lối rẽ; đường rẽ; con đường sai lầm
歧路亡羊 (qí lù wáng yáng) : mất cừu nơi đường rẽ
歧途 (qí tú) : kì đồ
歧音異義字 (qí yīn yì yì zì) : kì âm dị nghĩa tự
--- | ---