VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
武大郎吃毒藥 (wǔ da láng chī dú yào) : vũ đại lang cật độc dược
武夫 (wǔ fū) : vũ phu
武夷山 (wǔ yí shān) : vũ di san
武威縣 (wǔ wēi xiàn) : vũ uy huyền
武媚 (wǔ mèi) : vũ mị
武學 (wǔ xué) : vũ học
武官 (wǔ guān) : võ quan; quan võ
武家坡 (wǔ jiā pō) : vũ gia pha
武将 (wǔ jiàng) : võ tướng
武將 (wǔ jiàng) : vũ tương
武工 (wǔ gōng) : múa võ; diễn võ
武工队 (wǔ gōng duì) : đội công tác vũ trang; đội tuyên truyền vũ trang
武工隊 (wǔ gōng duì) : đội công tác vũ trang; đội tuyên truyền vũ trang
武師 (wǔ shī) : vũ sư
武库 (wǔ kù) : kho vũ khí; kho đạn dược
武庙 (wǔ miào) : miếu Quan Công; miếu thờ Quan Công và Nhạc Phi
武庚 (wǔ gēng) : vũ canh
武庫 (wǔ kù) : kho vũ khí; kho đạn dược
武廟 (wǔ miào) : miếu Quan Công; miếu thờ Quan Công và Nhạc Phi
武弁 (wǔ biàn) : vũ biện
武德 (wǔ dé) : vũ đức
武戏 (wǔ xì) : kịch võ; trò võ
武成王 (wǔ chéng wáng) : vũ thành vương
武戲 (wǔ xì) : kịch võ; trò võ
武打 (wǔ dǎ) : đánh võ
上一頁
|
下一頁