VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
此處不留人, 自有留人處 (cǐ chù bù liú rén, zì yǒu liú rén chù) : thử xử bất lưu nhân, tự hữu lưu nhân xử
此豸 (cǐ zhì) : thử trĩ
此起彼伏 (cí qǐ bǐ fú) : hết đợt này đến đợt khác; liên tục không ngừng; lú
此起彼落 (cǐ qǐ bǐ luò) : thử khởi bỉ lạc
此道 (cǐ dào) : thử đạo
此間 (cǐ jiān) : thử gian
此间 (cǐ jiān) : nơi đây; ở đây; nơi này
上一頁
| ---