VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
歡欣 (huān xīn) : hoan hân
歡欣若狂 (huān xīn ruò kuáng) : hoan hân nhược cuồng
歡欣踴躍 (huān xīn yǒng yuè) : hoan hân dũng dược
歡欣鼓舞 (huān xīn gǔ wǔ) : hoan hân cổ vũ
歡歌 (huāngē) : hoan ca
歡歡喜喜 (huān huan xǐ xǐ) : hoan hoan hỉ hỉ
歡洽 (huān qià) : hoan hiệp
歡笑 (huān xiào) : hoan tiếu
歡翅 (huān chì) : hoan sí
歡聚 (huān jù) : hoan tụ
歡聚一堂 (huān jù yī táng) : hoan tụ nhất đường
歡聲 (huān shēng) : hoan thanh
歡聲雷動 (huān shēng léi dòng) : hoan thanh lôi động
歡若平生 (huān ruò píng shēng) : hoan nhược bình sanh
歡蹦亂跳 (huān bèng luàn tiào) : hoan băng loạn khiêu
歡躍 (huān yuè) : vui sướng; reo mừng; hân hoan
歡迎 (huān yíng) : hoan nghênh
歡迸亂跳 (huān bèng luàn tiào) : hoan bính loạn khiêu
歡送 (huān sòng) : hoan tống
歡鄰 (huān lín) : hoan lân
歡門 (huān mén) : hoan môn
歡顏 (huān yán) : hoan nhan
歡騰 (huān téng) : hoan đằng
歡鬧 (huān nào) : hoan náo
上一頁
| ---