VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
款住 (kuǎn zhù) : khoản trụ
款兒 (kuǎnr) : khoản nhi
款啟寡聞 (kuǎn qǐ guǎ wén) : khoản khải quả văn
款單 (kuǎn dān) : khoản đan
款塞 (kuǎn sài) : khoản tắc
款子 (kuǎn zi) : khoản tử
款客 (kuǎn kè) : khoản khách
款宴 (kuǎn yàn) : khoản yến
款密 (kuǎn mì) : khoản mật
款式 (kuǎn shì) : khoản thức
款引 (kuǎn yǐn) : khoản dẫn
款待 (kuǎn dài) : khoản đãi
款慢 (kuǎn màn) : khoản mạn
款打 (kuǎn dǎ) : khoản đả
款接 (kuǎn jiē) : khoản tiếp
款曲 (kuǎn qǔ) : khoản khúc
款服 (kuǎn fú) : khoản phục
款款 (kuǎn kuǎn) : khoản khoản
款款動人 (kuǎn kuǎn dòng rén) : khoản khoản động nhân
款步 (kuǎn bù) : khoản bộ
款段 (kuǎn duàn) : khoản đoạn
款洽 (kuǎn qià) : khoản hiệp
款狀 (kuǎn zhuàng) : khoản trạng
款留 (kuǎn liú) : khẩn nài lưu khách
款目 (kuǎn mù) : khoản mục
--- |
下一頁