VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
欢迎 (huān yíng) : chào đón; đón chào; chào mừng
欢送 (huān sòng) : vui vẻ đưa tiễn; hoan tiễn; tiễn đưa; tiễn chân; t
欢闹 (huān nào) : vui chơi; chơi đùa vui vẻ
欢颜 (huān yán) : nụ cười; cười vui vẻ; cười tươi
上一頁
| ---