VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
欠事 (qiàn shì) : khiếm sự
欠产 (qiàn chǎn) : hụt mức; thiếu chỉ tiêu
欠伸 (qiàn shēn) : ngáp và vươn vai
欠佳 (qiàn jiā) : khiếm giai
欠債 (qiàn zhài) : khiếm trái
欠債還錢 (qiàn zhài huán qián) : khiếm trái hoàn tiền
欠契 (qiàn qì) : khiếm khế
欠好 (qiàn hǎo) : khiếm hảo
欠妥 (qiàn tuǒ) : khiếm thỏa
欠安 (qiàn ān) : khiếm an
欠情 (qiàn qíng) : khiếm tình
欠揍 (qiàn zòu) : khiếm thấu
欠據 (qiàn jù) : khiếm cứ
欠收 (qiàn shōu) : khiếm thu
欠数,尾数 (qiàn shù wěi shù) : số thiếu, số đuôi
欠料补料 (qiàn liào bǔ liào) : thiếu liệu bổ liệu
欠料表 (qiàn liào biǎo) : báo biểu thiếu liệu
欠款 (qiàn kuǎn) : tiền nợ; tiền chịu; tiền thiếu
欠產 (qiàn chǎn) : hụt mức; thiếu chỉ tiêu
欠當 (qiàn dàng) : khiếm đương
欠租 (qiàn zū) : Nợ tiền thuê
欠稅 (qiàn shuì) : khiếm thuế
欠繳 (qiàn jiǎo) : khiếm chước
欠缺 (qiàn quē) : khiếm khuyết
欠肚兒親家 (qiàn dùr qīn jiā) : khiếm đỗ nhi thân gia
--- |
下一頁