VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
權益 (quán yì) : quyền ích
權能 (quán néng) : quyền năng; quyền lực và chức năng
權能區分 (quán néng qū fēn) : quyền năng khu phân
權臣 (quán chén) : quyền thần
權術 (quán shù) : quyền mưu; thủ đoạn; mánh khoé
權衡 (quán héng) : quyền hành
權衡輕重 (quán héng qīng zhòng) : quyền hành khinh trọng
權詐 (quán zhà) : gian trá; gian xảo; lừa đảo; bịp bợm
權謀 (quán móu) : mưu kế ứng biến; tuỳ cơ ứng biến
權變 (quán biàn) : quyền biến; tuỳ cơ ứng biến; thay đổi thích ứng vớ
權變鋒出 (quán biàn fēng chū) : quyền biến phong xuất
權豪勢要 (quán háo shì yào) : quyền hào thế yếu
權責 (quán zé) : quyền lực và trách nhiệm
權貴 (quánguì) : quyền quý
權貴顯要 (quán guì xiǎn yào) : quyền quý hiển yếu
權軸 (quán zhú) : quyền trục
權輿 (quán yú) : quyền dư
權鈞力齊 (quán jūn lì qí) : quyền quân lực tề
權門 (quán mén) : quyền môn
權限 (quán xiàn) : quyền hạn
上一頁
| ---