VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
櫃上 (guì shàng) : quỹ thượng
櫃坊賭局 (guì fāng dǔ jú) : quỹ phường đổ cục
櫃子 (guì zi) : quỹ tử
櫃房 (guì fáng) : quỹ phòng
櫃檯 (guì tái) : quỹ thai
櫃檯委託 (guì tái wěi tuō) : quỹ thai ủy thác
櫃櫥 (guì chú) : quỹ trù
櫃臺 (guì tái) : quỹ đài
櫃身子 (guì shēn zi) : quỹ thân tử
櫃面兒 (guì miànr) : quỹ diện nhi
--- | ---