VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
橘井 (jú jǐng) : quất tỉnh
橘奴 (jú nú) : quất nô
橘子 (jú zi) : cây quýt
橘柑 (jú gān) : cây quýt
橘河 (jú hé) : quất hà
橘皮 (jú pí) : quất bì
橘紅 (jú hóng) : trần bì; vỏ quýt
橘絡 (jú luò) : xơ quýt; quất lạc
橘红 (jú hóng) : trần bì; vỏ quýt
橘络 (jú luò) : xơ quýt; quất lạc
橘酒 (jú jiǔ) : quất tửu
橘頌 (jú sòng) : quất tụng
橘餅 (jú bǐng) : quất bính
橘黃 (jú huáng) : màu da cam
橘黄 (jú huáng) : màu da cam
--- | ---