VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
樵夫 (qiáo fū) : tiều phu; người đốn củi; người lấy củi
樵客 (qiáo kè) : tiều khách
樵戶 (qiáo hù) : tiều hộ
樵採 (qiáo cǎi) : tiều thải
樵樓 (qiáo lóu) : tiều lâu
樵歌 (qiáo gē) : bài ca đốn củi
樵牧 (qiáo mù) : tiều mục
樵蘇 (qiáo sū) : tiều tô
樵蘇不爨 (qiáo sū bù cuàn) : tiều tô bất thoán
樵采 (qiáo cǎi) : tiều thải
樵隱 (qiáo yǐn) : tiều ẩn
--- | ---