VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
槌子 (chuí zi) : chùy tử
槌球 (chuí qiú) : chùy cầu
槌骨濿髓 (chuí gǔ lì suǐ) : chùy cốt 濿 tủy
槌鯨 (chuí jīng) : chùy kình
--- | ---