VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
榴弹 (liú dàn) : mảnh đạn; mảnh bom
榴弹炮 (liú dàn pào) : súng trái phá; súng bắn đạn trái phá
榴彈 (liú dàn) : mảnh đạn; mảnh bom
榴彈炮 (liú dàn pào) : súng trái phá; súng bắn đạn trái phá
榴月 (liú yuè) : lựu nguyệt
榴槤 (liú lián) : lựu liên
榴火 (liú huǒ) : lửa lựu; hoa lựu đỏ chói như lửa
榴炮 (liú pào) : lựu pháo
榴花 (liú huā) : lựu hoa
榴莲 (liú lián) : sầu riêng; cây sầu riêng; trái sầu riêng; quả sầu
榴霰弹 (liú xiàn dàn) : bom bi; đạn ria; đạn ghém
榴霰彈 (liú xiàn dàn) : bom bi; đạn ria; đạn ghém
--- | ---