VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
概說 (gài shuō) : khái thuyết
概論 (gài lùn) : khái luận
概论 (gài lùn) : khái luận; đại cương; lời giới thiệu; lời mở đầu;
概貌 (gài mào) : khái mạo
概述 (gài shù) : khái thuật
上一頁
| ---