VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
楼厅包厢 (lóu tīng bāo xiāng) : Lô trên gác
楼台 (lóu tái) : ban công; sân phơi
楼层 (lóu céng) : tầng trệt; tầng gác
楼座 (lóu zuò) : Ghế chuồng gà
楼房 (lóu fáng) : nhà lầu
楼板 (lóu bǎn) : sàn gác
楼梯 (lóu tī) : cầu thang, cầu thang bộ
楼道 (lóu dào) : hàng hiên; hành lang
楼阁 (lóu gé) : lầu gác
--- | ---