VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
楮先生 (chǔ xiān shēng) : chử tiên sanh
楮墨 (chǔ mò) : chử mặc
楮幣 (chǔ bì) : chử tệ
楮敬 (chǔ jìng) : chử kính
楮知白 (chǔ zhī bó) : chử tri bạch
楮紙 (chǔ zhǐ) : chử chỉ
楮葉 (chǔ yè) : chử diệp
楮錢 (chǔ qián) : chử tiền
楮鏹 (chǔ qiǎng) : chử cưỡng
--- | ---