VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
楦头 (xuàn tóu) : form
楦头代号 (xuàn tóu dài hào) : số form
楦头号 (xuàn tóu hào) : cỡ form
楦头孔 (xuàn tóu kǒng) : lỗ phom
楦头室 (xuàn tóu shì) : kho form
楦头种类 (xuàn tóu zhǒng lèi) : chủng loại form
楦子 (xuàn zi) : khuôn; cốt khuôn
楦頭 (xuàn tou) : huyên đầu
--- | ---