VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
楓丹白露 (fēng dān bái lù) : phong đan bạch lộ
楓宸 (fēng chén) : phong thần
楓梨 (fēng lí) : phong lê
楓樹 (fēng shù) : phong thụ
楓橋 (fēng qiáo) : phong kiều
楓橋夜泊 (fēng qiáo yè bó) : phong kiều dạ bạc
楓糖 (fēng táng) : phong đường
楓香 (fēng xiāng) : phong hương
--- | ---