VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
椰壳 (yē ké) : Vỏ dừa
椰子 (yē zi) : cây dừa
椰子汁 (yē zi zhī) : Nước dừa
椰子油 (yē zǐ yóu) : Dầu dừa
椰子猫 (yē zi māo) : Cầy vòi hương, cầy vòi đốm
椰子糖 (yē zi táng) : Kẹo dừa
椰枣 (yē zǎo) : quả hải táng
椰树 (yē shù) : Cây dừa
椰棗 (yē zǎo) : quả hải táng
椰汁 (yē zhī) : Nước dừa
椰油 (yē yóu) : dầu dừa
椰肉 (yē ròu) : Cơm dừa
椰胡 (yé hú) : da hồ
椰菜 (yé cài) : da thái
椰雕 (yé diāo) : da điêu
--- | ---