VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
椎体 (zhuī tǐ) : thân đốt
椎埋 (zhuī mái) : trùy mai
椎床倒枕 (zhuī chuáng dǎo zhěn) : trùy sàng đảo chẩm
椎心 (zhuī xīn) : trùy tâm
椎心泣血 (chuí xīn qì xuè) : đau đớn tận cùng; đứt ruột nát gan; xé lòng nát dạ
椎心蝕骨 (zhuī xīn shí gǔ) : trùy tâm thực cốt
椎拍輐斷 (zhuī pāi wàn duàn) : trùy phách 輐 đoạn
椎棒 (zhuī bàng) : trùy bổng
椎牛饗士 (zhuī niú xiǎng shì) : trùy ngưu hưởng sĩ
椎秦 (zhuī qín) : trùy tần
椎輪 (zhuī lún) : trùy luân
椎輪大輅 (zhuī lún dà lù) : trùy luân đại lộ
椎間盤 (zhuī jiān pán) : sụn đệm cột sống
椎间盘 (zhuī jiān pán) : sụn đệm cột sống
椎骨 (zhuī gǔ) : xương sống; cột sống
椎體 (zhuī tǐ) : thân đốt
椎髻 (zhuī jì) : trùy kế
椎魯 (zhuī lǔ) : trùy lỗ
--- | ---