VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
植物誌 (zhí wù zhì) : thực vật chí
植物馴化 (zhí wù xún huà) : thực vật tuần hóa
植皮 (zhí pí) : cấy da; ghép da
植皮手術 (zhí pí shǒu shù) : thực bì thủ thuật
植绒衣架 (zhí róng yī jià) : Móc áo nhung ép
植群 (zhí qún) : thực quần
植耳 (zhí ěr) : thực nhĩ
植苗 (zhí miáo) : trồng cây; gây rừng
植被 (zhí bèi) : thảm thực vật; cây cối
植足 (zhí zú) : thực túc
植黨 (zhí dǎng) : thực đảng
植黨營私 (zhí dǎng yíng sī) : thực đảng doanh tư
上一頁
| ---