VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
棺木 (guān mù) : quan tài; hòm; cái hàng; săng
棺材 (guān cai) : quan tài; hòm
棺材出了討挽歌郎錢 (guān cai chū liǎo tǎo wǎn gē láng qián) : quan tài xuất liễu thảo vãn ca lang tiền
棺材本 (guān cai běn) : quan tài bổn
棺材板 (guān cai bǎn) : quan tài bản
棺材楦子 (guān cai xuàn zi) : quan tài huyên tử
棺材瓤子 (guān cai ráng zi) : người già sắp chết
棺材裡伸手 (guān cai lǐ shēn shǒu) : quan tài lí thân thủ
棺架 (guān jià) : đòn đám ma; kiệu khiêng áo quan
棺柩 (guān jiù) : quan cữu
棺椁 (guānguǒ) : quan tài; hòm; cái hàng; săng
棺槨 (guānguǒ) : quan tài; hòm; cái hàng; săng
棺盖 (guān gài) : Nắp quan tài
棺罩 (guān zhào) : quan tráo
棺袈 (guān jiā) : Giá để quan tài
--- | ---