VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
棲宿 (qī sù) : tê túc
棲屑 (qī xiè) : tê tiết
棲息 (qī xī) : dừng lại; nghỉ lại; đậu
棲息地 (qī xí dì) : tê tức địa
棲所 (qī suǒ) : tê sở
棲梧食竹 (qī wú shí zhú) : tê ngô thực trúc
棲棲 (qī qī) : tê tê
棲棲遑遑 (qī qī huáng huáng) : tê tê hoàng hoàng
棲止 (qī zhǐ) : tê chỉ
棲流所 (qī liú suǒ) : tê lưu sở
棲託 (qī tuō) : tê thác
棲身 (qī shēn) : cư trú
棲遁 (qī dùn) : tê độn
棲遑 (qī huáng) : tê hoàng
棲遲 (qī chí) : tê trì
棲霞 (qī xiá) : tê hà
--- | ---