VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
棟充牛汗 (dòng chōng niú hàn) : đống sung ngưu hãn
棟宇 (dòng yǔ) : nhà cửa; lâu đài; biệt thự
棟折榱崩 (dòng zhé cuī bēng) : đống chiết 榱 băng
棟梁 (dòng liáng) : đống lương
棟梁之任 (dòng liáng zhī rèn) : đống lương chi nhậm
棟梁之材 (dòng liáng zhī cái) : đống lương chi tài
棟梁之臣 (dòng liáng zhī chén) : đống lương chi thần
棟號 (dòng hào) : cao ốc; nhà cao tầng
--- | ---