VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
棍儿茶 (gùn er chá) : chè chi; chè cẳng
棍兒茶 (gùn er chá) : chè chi; chè cẳng
棍子 (gùn zi) : gậy gộc; gậy
棍徒 (gùn tú) : côn đồ
棍术 (gùn shù) : côn thuật
棍棒 (gùn bàng) : côn; gậy; gậy gộc
棍球 (gùn qiú) : côn cầu
棍騙 (gùn piàn) : côn phiến
--- | ---