VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
棉农 (mián nóng) : nông dân trồng bông
棉大衣 (mián dà yī) : Áo khoác bông
棉套 (mián tào) : vỏ bông
棉婚 (mián hūn) : miên hôn
棉布 (mián bù) : vải bông
棉布婚 (mián bù hūn) : miên bố hôn
棉帽 (mián mào) : Mũ bông
棉枕 (mián zhěn) : Gối bông
棉桃 (mián táo) : quả bông già
棉毛衫 (mián máo shān) : áo bông
棉毛裤 (mián máo kù) : quần bông dày
棉毛褲 (mián máo kù) : quần bông dày
棉毯 (mián tǎn) : Thảm bông
棉猴儿 (mián hóu r) : áo bông liền mũ
棉猴兒 (mián hóu r) : áo bông liền mũ
棉球 (mián qiú) : miên cầu
棉田 (mián tián) : ruộng bông
棉籽 (mián zǐ) : miên tử
棉紅蜘蛛 (miàn hóng zhī zhū) : bọ rầy nâu; nhện đỏ hại bông
棉紗 (mián shā) : sợi bông
棉紙 (mián zhǐ) : miên chỉ
棉紡 (mián fǎng) : kéo sợi bông; kéo bông
棉絮 (mián xù) : miên nhứ
棉線 (mián xiàn) : sợi bông
棉織品 (mián zhī pǐn) : hàng dệt bông; vải sợi bông
--- |
下一頁