VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
梳头 (shū tóu) : chải đầu; chải tóc
梳头发 (shū tóu fǎ) : Chải tóc
梳妆 (shū zhuāng) : trang điểm
梳妆台 (shū zhuāng tái) : Bàn trang điểm
梳妆椅 (shū zhuāng yǐ) : Ghế ngồi trang điểm
梳妆箱 (shū zhuāng xiāng) : Hộp trang điểm
梳妝 (shū zhuāng) : trang điểm
梳妝臺 (shū zhuāng tái) : sơ trang đài
梳子 (shū zi) : lược
梳棉 (shū mián) : chải bông
梳櫳 (shū long) : sơ long
梳洗 (shū xǐ) : rửa mặt chải đầu; chải đầu rửa mặt
梳理 (shū lǐ) : sơ lí
梳篦 (shū bì) : lược
梳裹 (shū guǒ) : sơ khỏa
梳辮子 (shū biàn zi) : sơ biện tử
梳頭 (shū tóu) : chải đầu; chải tóc
--- | ---