VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
梢人 (shāo rén) : sao nhân
梢公 (shāo gōng) : người cầm lái; tài công; người lái lò; người chèo
梢头 (shāo tóu) : đầu cành; ngọn
梢梢 (shāo shāo) : sao sao
梢棒 (shāo bàng) : sao bổng
梢間 (shāo jiān) : sao gian
梢雲 (shāo yún) : sao vân
梢頭 (shāo tóu) : đầu cành; ngọn
--- | ---