VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
梓人 (zǐ rén) : tử nhân
梓器 (zǐ qì) : tử khí
梓宮 (zǐ gōng) : tử cung
梓材 (zǐ cái) : tử tài
梓童 (zǐ tóng) : ái khanh; hậu; tử đồng
梓鄉 (zǐ xiāng) : tử hương
梓里 (zǐ lǐ) : quê hương; quê nhà; cố hương
--- | ---