VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
桑田 (sāng tián) : ruộng dâu; bãi trồng dâu; nương dâu
桑田滄海 (sāng tián cāng hǎi) : tang điền thương hải
桑白皮 (sāng bái pí) : tang bạch bì
桑皮紙 (sāng pí zhǐ) : giấy
桑皮纸 (sāng pí zhǐ) : giấy
桑科 (sāng kē) : tang khoa
桑落 (sāng luò) : tang lạc
桑落酒 (sāng luò jiǔ) : tang lạc tửu
桑葚 (sāng shèn) : quả dâu; trái dâu
桑葚儿 (sāng rèn r) : quả dâu; trái dâu
桑葚兒 (sāng rèn r) : quả dâu; trái dâu
桑蓬之志 (sāng péng zhī zhì) : tang bồng chi chí
桑蚕 (sāng cán) : con tằm
桑蠶 (sāng cán) : con tằm
桑象虫 (sāng xiàng chóng) : sâu dâu
桑象蟲 (sāng xiàng chóng) : sâu dâu
桑那浴 (sāng nà yù) : tang na dục
桑門 (sāng mén) : tang môn
桑間之音 (sāng jiān zhī yīn) : tang gian chi âm
桑間濮上 (sāng jiān pú shàng) : tang gian bộc thượng
桑间濮上 (sāng jiān pú shàng) : tang gian bộc thượng; tang bộc; giữa ruộng dâu, tr
桑麻 (sāng má) : tang ma
上一頁
| ---