VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
桌上型電算機 (zhuō shàng xíng diàn suàn jī) : trác thượng hình điện toán cơ
桌上型電腦 (zhuō shàng xíng diàn nǎo) : trác thượng hình điện não
桌墊 (zhuō diàn) : trác điếm
桌子 (zhuō zi) : trác tử
桌布 (zhuō bù) : khăn trải bàn
桌席 (zhuō xí) : trác tịch
桌曆 (zhuō lì) : trác lịch
桌案 (zhuōàn) : bàn; cái bàn
桌椅板凳 (zhuō yǐ bǎn dèng) : bàn ghế; đồ mộc gia dụng
桌灯 (zhuō dēng) : đèn bàn
桌燈 (zhuō dēng) : đèn bàn
桌球 (zhuō qiú) : trác cầu
桌罩 (zhuō zhào) : trác tráo
桌面 (zhuō miàn) : trác diện
桌面儿上 (zhuō miàn er shang) : trên mặt bàn; công khai
桌面兒上 (zhuō miàn er shang) : trác diện nhi thượng
--- | ---